Biến Tần Yaskawa V1000
Biến tần Yaskawa V1000 là dòng biến tần thiết kế nhỏ gọn, cài đặt thông số dễ dàng, hoạt động ổn định và tin cậy, hiệu suất cao. Tích hợp các giải pháp ứng dụng chuyên sâu với công nghệ tiên tiến, điều khiển tốc độ cho các loại Motor không đồng bộ. Tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường.
Ứng dụng:
- Tải thường: bơm, quạt, máy nén khí trong HVAC và xử lý nước
- Tải nặng: băng chuyền, cửa tự động, máy nghiền, máy nén, sản xuất bao bì, máy đóng gói...
Công suất định mức:
0.1Kw - 3.7Kw, điện áp 200 - 240 VAC, 1-pha.
0.1Kw - 18.5Kw, điện áp 200 - 240VAC, 3-pha.
0.2Kw - 18.5 Kw (ND), điện áp 380 - 480 VAC, 3-pha
Công suất quá tải:
200% trong 0.5s và 150% trong 60 giây. (Heavy Duty)
120% trong 60 giây. (Normal Duty)
Đặc tính kỹ thuật Biến tần Yaskawa V1000
- Phương pháp điều khiển: điều khiển vector dòng kín, điều khiển V/f, điều khiển Vector vòng hở cho các động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu .
- Tích hợp điều khiển PID hồi tiếp
- Tích hợp mạch điều khiển hãm động năng DC, giúp dừng nhanh khi sử dụng với điện trở hãm
- Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS422/ 485 , Mechatrolink II, CC-link, DeviceNet,
Componet, Profibus DP, CANopen
- Cho phép điều khiển ngược bằng tín hiệu điện điều khiển
- Điều chỉnh thời gian tăng/giảm tốc: 0.0 to 6000.0 giây
- Phạm vi điều khiển tốc độ: 40:1 , 100:1
- Độ phân giải tốc độ:
Hệ số trượt cho ± 0.5 - 1%
± 0.2%
- Hệ số công suất: 0.98
- Tần số đầu ra: 0 to 400 Hz
- Độ phân giải tần số:
0.01 Hz với tham chiếu ngõ vào digital
0.06 / 60 với tham chiếu ngõ vào analog
- Độ chính xác:
0.01% với điều khiển digital
0.5% với điều khiển analog
- Hệ số V/F: Điều chỉnh được đặc tuyến
- Bù Mo-ment: dãy điều chỉnh tối đa, tự động điều chỉnh
- Phạm vi mất nguồn cho phép: 0.5 giây.
- Chức năng dò tìm tốc độ
- Tự động khởi động
- Bù hệ số trượt
- Chức năng tiết kiệm năng lượng
- Có thể cài đặt nhiều biến tần ngay một lúc với USB Copy Unit.
- Tăng lực hãm trong khi giảm tốc.
- Chức năng bảo vệ cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Kết nối mạng toàn cầu.
- Thiết lập chương trình và bảo dưỡng thiết bị từ máy tính.
- Giảm thiểu thời gian dừng máy.
- Màn hình điều khiển hiển thị đầy đủ.
- Cho phép lắp đặt liền kề nhau "Side - By - Side"
Cần đặt hàng: vui lòng gọi 0918 808005 / gửi mail pkd@ktthuattanhoa.com
Code |
V1000 INVERTER - Tên hàng |
Công suất |
100-036-738 |
CIMR-VTBA0001BAA INV ASI,0P2/0P1,EB,A |
0.1 (HD) |
100-036-739 |
CIMR-VTBA0002BAA INV ASI,0P4/0P2,EB,A |
0.2 (HD) |
100-036-740 |
CIMR-VTBA0003BAA INV ASI,0P7/0P4,EB,A |
0.4 (HD) |
100-036-741 |
CIMR-VTBA0006BAA INV ASI,1P1/0P7,EB,A |
0.75 (HD) |
100-036-742 |
CIMR-VTBA0010BAA INV ASI,2P2/1P5,EB,A |
1.5 (HD) |
100-036-743 |
CIMR-VTBA0012BAA INV ASI,3P0/2P2,EB,A |
2.2 (HD) |
100-037-184 |
CIMR-VTBA0018BAA INV ASI,3P7,EB,A |
3.7 (HD) |
100-091-085 |
CIMR-VT2A0030FAA INV ASI,7P5/5P5,EF,D |
5.5 (HD) |
100-091-086 |
CIMR-VT2A0040FAA INV ASI,011/7P5,EF,D |
7.5 (HD) |
100-036-976 |
CIMR-VT2A0056FAA INV ASI,015/011,EF,A |
11 (HD) |
100-036-977 |
CIMR-VT2A0069FAA INV ASI,018/015,EF,A |
15 (HD) |
100-036-744 |
CIMR-VT2A0001BAA INV ASI,0P2/0P1,EB,A |
0.1 (HD) |
100-036-745 |
CIMR-VT2A0002BAA INV ASI,0P4/0P2,EB,A |
0.2 (HD) |
100-036-746 |
CIMR-VT2A0004BAA INV ASI,0P7/0P4,EB,A |
0.4 (HD) |
100-036-747 |
CIMR-VT2A0006BAA INV ASI,1P1/0P7,EB,A |
0.75 (HD) |
100-036-748 |
CIMR-VT2A0010BAA INV ASI,2P2/1P5,EB,A |
1.5 (HD) |
100-036-749 |
CIMR-VT2A0012BAA INV ASI,3P0/2P2,EB,A |
2.2 (HD) |
100-036-750 |
CIMR-VT2A0020BAA INV ASI,5P5/3P7,EB,A |
3.7 (HD) |
100-037-576 |
CIMR-VT2A0004JAA INV ASI,0P7/0P4,EJ,A |
0.4 (HD) |
100-037-579 |
CIMR-VT2A0010JAA INV ASI,2P2/1P5,EJ,A |
1.5 (HD) |
100-037-580 |
CIMR-VT2A0012JAA INV ASI,3P0/2P2,EJ,A |
2.2 (HD) |
100-063-066 |
CIMR-VT2A0001JAB INV ASI,0P2/0P1,EJ,A |
0.1 (HD) |
100-063-067 |
CIMR-VT2A0002JAB INV ASI,0P4/0P2,EJ,A |
0.2 (HD) |
100-063-068 |
CIMR-VT2A0004JAB INV ASI,0P7/0P4,EJ,A |
0.4 (HD) |
100-063-069 |
CIMR-VT2A0006JAB INV ASI,1P1/0P7,EJ,A |
0.75 (HD) |
100-063-070 |
CIMR-VT2A0010JAB INV ASI,2P2/1P5,EJ,A |
1.5 (HD) |
100-063-071 |
CIMR-VT2A0012JAB INV ASI,3P0/2P2,EJ,A |
2.2 (HD) |
100-063-072 |
CIMR-VT2A0020JAB INV ASI,5P5/3P7,EJ,A |
3.7 (HD) |
100-063-651 |
CIMR-VT2A0030JAB INV ASI,7P5/5P5,EJ,A |
5.5 (HD) |
100-063-652 |
CIMR-VT2A0040JAB INV ASI,011/7P5,EJ,A |
7.5 (HD) |
100-063-653 |
CIMR-VT2A0056JAB INV ASI,015/011,EJ,A |
11 (HD) |
100-091-089 |
CIMR-VT4A0018FAA INV ASI,7P5/5P5,EF,D |
5.5 (HD) |
100-091-089-SP |
CIMR-VT4A0018FAA INV ASI,7P5/5P5,EF,D |
5.5 (HD) |
100-091-090 |
CIMR-VT4A0023FAA INV ASI,011/7P5,EF,D |
7.5 (HD) |
100-091-090-SP |
CIMR-VT4A0023FAA INV ASI,011/7P5,EF,D |
7.5 (HD) |
100-091-091 |
CIMR-VT4A0031FAA INV ASI,015/011,EF,D |
11 (HD) |
100-091-091-SP |
CIMR-VT4A0031FAA INV ASI,015/011,EF,D |
11 (HD) |
100-091-092 |
CIMR-VT4A0038FAA INV ASI,018/015,EF,D |
15 (HD) |
100-036-751 |
CIMR-VT4A0001BAA INV ASI,0P4/0P2,EB,A |
0.2 (HD) |
100-036-752 |
CIMR-VT4A0002BAA INV ASI,0P7/0P4,EB,A |
0.4 (HD) |
100-036-753 |
CIMR-VT4A0004BAA INV ASI,1P5/0P7,EB,A |
0.75 (HD) |
100-036-753-SP |
CIMR-VT4A0004BAA INV ASI,1P5/0P7,EB,A |
0.75 (HD) |
100-091-083 |
CIMR-VT4A0005BAA INV ASI,2P2/1P5,EB,D |
1.5 (HD) |
100-091-083-SP |
CIMR-VT4A0005BAA INV ASI,2P2/1P5,EB,D |
1.5 (HD) |
100-091-084 |
CIMR-VT4A0007BAA INV ASI,3P0/2P2,EB,D |
2.2 (HD) |
100-091-084-SP |
CIMR-VT4A0007BAA INV ASI,3P0/2P2,EB,D |
2.2 (HD) |
100-036-756 |
CIMR-VT4A0009BAA INV ASI,3P7/3P0,EB,A |
3 (HD) |
100-036-757 |
CIMR-VT4A0011BAA INV ASI,5P5/3P7,EB,A |
3.7 (HD) |
100-036-757-SP |
CIMR-VT4A0011BAA INV ASI,5P5/3P7,EB,A |
3.7 (HD) |
100-060-967 |
CIMR-VT4A0001GAA INV ASI,0P4/0P2,EG,A |
0.2 (HD) |
100-060-968 |
CIMR-VT4A0002GAA INV ASI,0P7/0P4,EG,A |
0.4 (HD) |
100-060-969 |
CIMR-VT4A0004GAA INV ASI,1P5/0P7,EG,A |
0.75 (HD) |
100-060-970 |
CIMR-VT4A0005GAA INV ASI,2P2/1P5,EG,A |
1.5 (HD) |
100-060-971 |
CIMR-VT4A0007GAA INV ASI,3P0/2P2,EG,A |
2.2 (HD) |
100-060-972 |
CIMR-VT4A0009GAA INV ASI,3P7/3P0,EG,A |
3 (HD) |
100-060-973 |
CIMR-VT4A0011GAA INV ASI,5P5/3P7,EG,A |
3.7 (HD) |
100-060-974 |
CIMR-VT4A0018GAA INV ASI,7P5/5P5,EG,A |
5.5 (HD) |
100-060-975 |
CIMR-VT4A0023GAA INV ASI,011/7P5,EG,A |
7.5 (HD) |
100-060-976 |
CIMR-VT4A0031GAA INV ASI,015/011,EG,A |
11 (HD) |
100-060-977 |
CIMR-VT4A0038GAA INV ASI,018/015,EG,A |
15 (HD) |
100-060-792 |
CIMR-VT4A0023FMA INV ASI,011/7P5,EF,A |
7.5 (HD) |
100-060-793 |
CIMR-VT4A0031FMA INV ASI,015/011,EF,A |
11 (HD) |
100-060-786 |
CIMR-VT4A0004BMA INV ASI,1P5/0P7,EB |
0.75 (HD) |
100-063-073 |
CIMR-VT4A0001JAB INV ASI,0P4/0P2,EJ,A |
0.2 (HD) |
100-063-074 |
CIMR-VT4A0002JAB INV ASI,0P7/0P4,EJ,A |
0.4 (HD) |
100-063-075 |
CIMR-VT4A0004JAB INV ASI,1P5/0P7,EJ,A |
0.75 (HD) |
100-063-076 |
CIMR-VT4A0005JAB INV ASI,2P2/1P5,EJ,A |
1.5 (HD) |
100-063-077 |
CIMR-VT4A0007JAB INV ASI,3P0/2P2,EJ,A |
2.2 (HD) |
100-063-078 |
CIMR-VT4A0009JAB INV ASI,3P7/3P0,EJ,A |
3 (HD) |
100-063-079 |
CIMR-VT4A0011JAB INV ASI,5P5/3P7,EJ,A |
3.7 (HD) |
100-063-080 |
CIMR-VT4A0018JAB INV ASI,7P5/5P5,EJ,A |
5.5 (HD) |
100-063-081 |
CIMR-VT4A0023JAB INV ASI,011/7P5,EJ,A |
7.5 (HD) |
100-063-655 |
CIMR-VT4A0031JAB INV ASI,015/011,EJ,A |
11 (HD) |
100-063-656 |
CIMR-VT4A0038JAB INV ASI,018/015,EJ,A |
15 (HD) |