Biến Tần Yaskawa L1000
Biến tần Yaskawa L1000
Biến tần Yaskawa L1000 là dòng biến tần chuyên dụng cho thang máy và cầu trục
Công suất định mức:
1.5Kw - 110Kw, điện áp 3 Phase 200V; 3 Phase 400V
Công suất quá tải:
150% trong 60 giây. (Heavy Duty)
Đặc tính kỹ thuật Biến tần Yaskawa J1000
+ Phương pháp điều khiển động cơ :
• V/f với PG(Pluse Generator- máy phát xung).
• Vector vòng hở, vector vòng kín với PG,
• Vòng hở cho PM(Permanent-Động cơ nam châm vĩnh cửu),
• Vòng kín cho PM, vector vòng hở cao cấp cho PM.
+ Hãm một chiều cho toàn dải công suất , tích hợp mạch điều khiển hãm động năng đến biến tần 30kW
+ Mạch phản hồi tốc độ encoder, mạch kết nối profibus-DP, Lonwork, Mechatrolink, CANopen, CC-Link, DeviceNet.
Cần đặt hàng: vui lòng gọi 0918 808005 hoặc gửi mail: pkd@ktthuattanhoa.com
Code |
L1000 INVERTER - Tên hàng |
Công suất |
100-090-860 |
CIMR-LT2A0085AAC INV ASI,022,EA,A |
22 (HD) |
100-090-861 |
CIMR-LT2A0115AAC INV ASI,030,EA,A |
30 (HD) |
100-090-862 |
CIMR-LT2A0145AAC INV ASI,037,EA,A |
37 (HD) |
100-090-863 |
CIMR-LT2A0180AAC INV ASI,045,EA,A |
45 (HD) |
100-091-149 |
CIMR-LT2A0215AAC INV ASI,055,EA,A |
55 (HD) |
100-091-150 |
CIMR-LT2A0283AAC INV ASI,075,EA,A |
75 (HD) |
100-091-151 |
CIMR-LT2A0346AAC INV ASI,090,EA,A |
90 (HD) |
100-091-152 |
CIMR-LT2A0415AAC INV ASI,110,EA,A |
110 (HD) |
100-091-103 |
CIMR-LT2A0008FAC INV ASI,1P5,EF,A |
1.5 (HD) |
100-091-104 |
CIMR-LT2A0011FAC INV ASI,2P2,EF,A |
2.2 (HD) |
100-091-105 |
CIMR-LT2A0018FAC INV ASI,3P7,EF,A |
3.7 (HD) |
100-090-855 |
CIMR-LT2A0025FAC INV ASI,5P5,EF,D |
5.5 (HD) |
100-090-856 |
CIMR-LT2A0033FAC INV ASI,7P5,EF,D |
7.5 (HD) |
100-090-857 |
CIMR-LT2A0047FAC INV ASI,011,EF,A |
11 (HD) |
100-090-858 |
CIMR-LT2A0060FAC INV ASI,015,EF,A |
15 (HD) |
100-090-859 |
CIMR-LT2A0075FAC INV ASI,018,EF,A |
18 (HD) |
100-091-106 |
CIMR-LT4A0005FAC INV ASI,1P5,EF,A |
1.5 (HD) |
100-091-107 |
CIMR-LT4A0006FAC INV ASI,2P2,EF,A |
2.2 (HD) |
100-091-108 |
CIMR-LT4A0009FAC INV ASI,3P7,EF,A |
3.7 (HD) |
100-091-109 |
CIMR-LT4A0015FAC INV ASI,5P5,EF,D |
5.5 (HD) |
100-091-109-SP |
CIMR-LT4A0015FAC INV ASI,5P5,EF,D |
5.5 (HD) |
100-091-110 |
CIMR-LT4A0018FAC INV ASI,7P5,EF,D |
7.5 (HD) |
100-091-110-SP |
CIMR-LT4A0018FAC INV ASI,7P5,EF,D |
7.5 (HD) |
100-091-111 |
CIMR-LT4A0024FAC INV ASI,011,EF,D |
11 (HD) |
100-091-157 |
CIMR-LT4A0031FAC INV ASI,015,EF,D |
15 (HD) |
100-091-158 |
CIMR-LT4A0039FAC INV ASI,018,EF,D |
18 (HD) |
100-091-159 |
CIMR-LT4A0045AAC INV ASI,022,EA,A |
22 (HD) |
100-091-160 |
CIMR-LT4A0060AAC INV ASI,030,EA,A |
30 (HD) |
100-091-161 |
CIMR-LT4A0075AAC INV ASI,037,EA,A |
37 (HD) |
100-091-162 |
CIMR-LT4A0091AAC INV ASI,045,EA,A |
45 (HD) |
100-091-163 |
CIMR-LT4A0112AAC INV ASI,055,EA,A |
55 (HD) |
100-091-164 |
CIMR-LT4A0150AAC INV ASI,075,EA,D |
75 (HD) |
100-091-165 |
CIMR-LT4A0180AAC INV ASI,090,EA,A |
90 (HD) |
100-091-166 |
CIMR-LT4A0216AAC INV ASI,110,EA,D |
110 (HD) |